--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
command key
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
command key
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: command key
+ Noun
khóa lệnh (hoặc phím lệnh).
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "command key"
Những từ có chứa
"command key"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy
ra lịnh
cầm
khen ngợi
đè nén
bản bộ
hiệu lệnh
hạ lịnh
sai khiến
chỉ huy phó
more...
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
command key
:
khóa lệnh (hoặc phím lệnh).
+
quantification
:
sự xác định số lượng (của cái gì)
+
advanced
:
tiên tiến, tiến bộ, cấp tiếnan advanced method of production phương pháp sản xuất tiên tiếnadvanced ideas tư tưởng tiến bộ
+
decry
:
làm giảm giá trịto decry the value of goods làm giảm giá trị hàng hoáto decry someone's reputation làm mất tiếng tăm của aito decry the importantce of... giảm tầm quan trọng của...